Có 2 kết quả:
規劃局 guī huà jú ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄩˊ • 规划局 guī huà jú ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
planning department
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
planning department
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0